Số liệu thống kê các cuộc điều tra lớn 15 năm đầu thế kỷ XXI
Tổng kiểm kê đất đai 2005, 2010 = Land censuses 2005, 2010 -- Tổng điều tra dân số và nhà ở 2009 = The 2009 Viet Nam population and housing census -- Điều tra dân số và nhà ở giữa kỳ 2014 = The 2014 Viet Nam intercensal population and housing survey -- Điều tra lao động, việc làm 2008-2015 = Labour force survey 2008 - 2015 -- Điều tra vốn đầu tư phát triển 2005, 2010, 2015 = Investment surveys 2005, 2010, 2015 -- Tổng điều tra nông thôn, nông nghiệp và thủy sản 2001, 2006, 2011 -- Rural, agricultural and fishery censuses 2001, 2006, 2011 -- Tổng điều tra cơ sở kinh tế, hành chính, sự nghiệp 2002, 2007, 2012 = Establishment censuses 2002, 2007, 2012 -- Điều tra doanh nghiệp 2000-2014 = Enterprise surveys 2000-2014 -- Điều tra chi tiêu của khách du lịch 2005-2013 = Tourist expenditre surveys 2005-2013 -- Khảo sát mức sống dân cư Việt Nam 2002-2014 = Viet Nam household living standards surveys 2002-2014